Phong độ Michalovce gần đây, KQ Michalovce mới nhất
Phong độ Michalovce gần đây
-
30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1W
-
15/03/2025MichalovceMFK Ruzomberok0 - 0W
-
09/03/2025TrencinMichalovce2 - 1L
-
01/03/2025FK KosiceMichalovce 11 - 1L
-
23/02/2025MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
15/02/2025Slovan BratislavaMichalovce0 - 0D
-
08/02/2025MichalovceSport Podbrezova2 - 1D
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2W
-
29/01/2025Wisla PlockMichalovce0 - 0L
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1W
Thống kê phong độ Michalovce gần đây, KQ Michalovce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Michalovce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Michalovce gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1W
-
15/03/2025MichalovceMFK Ruzomberok0 - 0W
-
09/03/2025TrencinMichalovce2 - 1L
-
01/03/2025FK KosiceMichalovce 11 - 1L
-
23/02/2025MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
15/02/2025Slovan BratislavaMichalovce0 - 0D
-
08/02/2025MichalovceSport Podbrezova2 - 1D
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2W
-
29/01/2025Wisla PlockMichalovce0 - 0L
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1W
- Kết quả Michalovce mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Michalovce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Michalovce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Michalovce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Michalovce thắng
Bại: là số trận Michalovce thua
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 56 | T H T |
2 | MSK Zilina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 49 | H B T |
3 | Spartak Trnava | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 46 | H H B |
4 | Dunajska Streda | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 37 | H T H |
5 | FK Kosice | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 33 | B T H |
6 | Sport Podbrezova | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 31 | H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia