Phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Phong độ Dunajska Streda gần đây
-
02/11/20241 KFC KomarnoDunajska Streda0 - 0W
-
30/10/2024Dunajska StredaSport Podbrezova1 - 0W
-
26/10/2024Dunajska StredaFK Kosice1 - 2L
-
19/10/2024MFK RuzomberokDunajska Streda1 - 1D
-
06/10/2024Dunajska StredaMSK Zilina0 - 2L
-
29/09/2024Dunajska StredaSpartak Trnava0 - 0D
-
21/09/2024MFK SkalicaDunajska Streda1 - 1W
-
23/10/2024Slovan Duslo SalaDunajska Streda0 - 1W
-
25/09/2024TJ Druzstevnik VrakunDunajska Streda0 - 2W
-
12/10/2024Gyori ETODunajska Streda0 - 2W
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
-
02/11/20241 KFC KomarnoDunajska Streda0 - 0W
-
30/10/2024Dunajska StredaSport Podbrezova1 - 0W
-
26/10/2024Dunajska StredaFK Kosice1 - 2L
-
19/10/2024MFK RuzomberokDunajska Streda1 - 1D
-
06/10/2024Dunajska StredaMSK Zilina0 - 2L
-
29/09/2024Dunajska StredaSpartak Trnava0 - 0D
-
21/09/2024MFK SkalicaDunajska Streda1 - 1W
-
12/10/2024Gyori ETODunajska Streda0 - 2W
-
23/10/2024Slovan Duslo SalaDunajska Streda0 - 1W
-
25/09/2024TJ Druzstevnik VrakunDunajska Streda0 - 2W
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dunajska Streda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dunajska Streda (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Dunajska Streda (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 15 | 10 | 31 | T T H T T T |
2 | MSK Zilina | 13 | 9 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 30 | T T T H T B |
3 | Spartak Trnava | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | H T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B H B T T |
5 | FK Kosice | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 16 | B T T B T H |
6 | MFK Ruzomberok | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B B T |
7 | Sport Podbrezova | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B T H B B |
8 | Dukla Banska Bystrica | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B T B T B |
9 | Michalovce | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T T B |
10 | Trencin | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | B H H T B H |
11 | MFK Skalica | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | T T B B B T |
12 | KFC Komarno | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia