Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
-
02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
-
28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
-
20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
-
25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
-
10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
-
04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
-
27/07/2024Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 2L
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
-
28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
-
20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
-
25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
-
10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
-
04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
-
27/07/2024Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 2L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 17 | 12 | 3 | 2 | 57 | 21 | 36 | 39 | B H T T H T |
2 | Tampines Rovers FC | 19 | 11 | 6 | 2 | 55 | 26 | 29 | 39 | H B H B T T |
3 | Geylang United FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 67 | 36 | 31 | 34 | H T T T B T |
4 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
5 | Albirex Niigata FC | 19 | 8 | 1 | 10 | 36 | 48 | -12 | 25 | B T T T T B |
6 | DPMM FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 38 | -8 | 21 | H H T H B T |
7 | Hougang United FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 35 | 46 | -11 | 19 | H H H B B T |
8 | Young Lions | 18 | 5 | 3 | 10 | 31 | 53 | -22 | 18 | T B H H T B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 18 | 2 | 2 | 14 | 19 | 68 | -49 | 8 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore