Phong độ Zlatibor Cajetina gần đây, KQ Zlatibor Cajetina mới nhất
Phong độ Zlatibor Cajetina gần đây
-
31/07/2024OSK IgaloZlatibor Cajetina0 - 0W
-
26/07/2023Zlatibor CajetinaSemendrija 19240 - 2L
-
20/05/2023Zlatibor CajetinaFK Vrsac0 - 1L
-
13/05/2023FK Rad BeogradZlatibor Cajetina2 - 2W
-
05/05/2023Zlatibor CajetinaFK Trajal Krusevac1 - 0W
-
30/04/2023Metalac Gornji MilanovacZlatibor Cajetina0 - 1D
-
26/04/2023Zlatibor CajetinaSevojno Uzice1 - 1L
-
22/04/2023Macva SabacZlatibor Cajetina0 - 1W
-
15/04/2023IMT Novi BeogradZlatibor Cajetina0 - 0L
-
12/04/20231 Zlatibor CajetinaFK Rad Beograd0 - 0L
Thống kê phong độ Zlatibor Cajetina gần đây, KQ Zlatibor Cajetina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Zlatibor Cajetina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Zlatibor Cajetina gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2024OSK IgaloZlatibor Cajetina0 - 0W
-
26/07/2023Zlatibor CajetinaSemendrija 19240 - 2L
-
20/05/2023Zlatibor CajetinaFK Vrsac0 - 1L
-
13/05/2023FK Rad BeogradZlatibor Cajetina2 - 2W
-
05/05/2023Zlatibor CajetinaFK Trajal Krusevac1 - 0W
-
30/04/2023Metalac Gornji MilanovacZlatibor Cajetina0 - 1D
-
26/04/2023Zlatibor CajetinaSevojno Uzice1 - 1L
-
22/04/2023Macva SabacZlatibor Cajetina0 - 1W
-
15/04/2023IMT Novi BeogradZlatibor Cajetina0 - 0L
-
12/04/20231 Zlatibor CajetinaFK Rad Beograd0 - 0L
- Kết quả Zlatibor Cajetina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zlatibor Cajetina mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zlatibor Cajetina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlatibor Cajetina (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Zlatibor Cajetina (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B B H B T |
2 | Mladost Novi Sad | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | T H T H H H |
3 | Habitpharm Javor | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | FK Graficar Beograd | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | H H B H B T |
5 | Radnik Surdulica | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 6 | 12 | 22 | T H H T H T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 10 | 7 | 21 | B B T T H H |
7 | Borac Cacak | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T B H H H |
8 | FK Vrsac | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 20 | H T B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | B H B T B T |
10 | Zemun | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H T H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B H T T B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | H H T B B H |
13 | FK Dubocica | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 24 | -10 | 13 | T H H B H B |
14 | Indjija | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B H T B H B |
15 | Sevojno Uzice | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H T H B T B |
16 | Sloven Ruma | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 22 | -14 | 9 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia