Phong độ Zeleznicar Pancevo gần đây, KQ Zeleznicar Pancevo mới nhất
Phong độ Zeleznicar Pancevo gần đây
-
04/09/2020Zeleznicar PancevoZemun1 - 0W
-
30/08/2020Borac CacakZeleznicar Pancevo1 - 0L
-
21/08/2020Zeleznicar PancevoFK Zarkovo1 - 0D
-
15/08/2020Radnicki 1923 KragujevacZeleznicar Pancevo1 - 1L
Thống kê phong độ Zeleznicar Pancevo gần đây, KQ Zeleznicar Pancevo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Zeleznicar Pancevo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Zeleznicar Pancevo gần đây: theo giải đấu
-
04/09/2020Zeleznicar PancevoZemun1 - 0W
-
30/08/2020Borac CacakZeleznicar Pancevo1 - 0L
-
21/08/2020Zeleznicar PancevoFK Zarkovo1 - 0D
-
15/08/2020Radnicki 1923 KragujevacZeleznicar Pancevo1 - 1L
- Kết quả Zeleznicar Pancevo mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zeleznicar Pancevo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 17 | 8 | 9 | 0 | 19 | 7 | 12 | 33 | H H H T H H |
2 | Macva Sabac | 16 | 10 | 2 | 4 | 25 | 11 | 14 | 32 | B H B T T H |
3 | Habitpharm Javor | 17 | 8 | 7 | 2 | 17 | 8 | 9 | 31 | H T H T T B |
4 | FK Vrsac | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | T H T T T T |
5 | Radnik Surdulica | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 8 | 12 | 25 | H T H T T B |
6 | FK Graficar Beograd | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B H B T B H |
7 | Borac Cacak | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H H H B T |
8 | FK Vozdovac Beograd | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 22 | T H H B B H |
9 | Semendrija 1924 | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 21 | B T B T T B |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 17 | 3 | 9 | 5 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B H H H T |
11 | FK Trajal Krusevac | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 23 | -3 | 17 | H T T B B T |
12 | Indjija | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B H T |
13 | Zemun | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | T H T H B B |
14 | Sevojno Uzice | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B H H B |
15 | FK Dubocica | 16 | 2 | 8 | 6 | 17 | 28 | -11 | 14 | H B H B B H |
16 | Sloven Ruma | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 27 | -17 | 12 | B H B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia