Phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Phong độ Tekstilac gần đây
-
30/11/2024TekstilacOFK Beograd1 - 0W
-
24/11/2024Vojvodina Novi SadTekstilac0 - 0D
-
09/11/2024FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac0 - 0L
-
03/11/2024TekstilacRadnicki Nis0 - 2L
-
25/10/2024IMT Novi BeogradTekstilac1 - 0L
-
19/10/20241 TekstilacFK Zeleznicar Pancevo0 - 0L
-
05/10/2024Partizan BelgradeTekstilac1 - 1L
-
29/09/2024TekstilacFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
23/09/2024Radnicki 1923 KragujevacTekstilac1 - 0L
-
30/10/2024TekstilacCrvena Zvezda0 - 3L
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024TekstilacOFK Beograd1 - 0W
-
24/11/2024Vojvodina Novi SadTekstilac0 - 0D
-
09/11/2024FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac0 - 0L
-
03/11/2024TekstilacRadnicki Nis0 - 2L
-
25/10/2024IMT Novi BeogradTekstilac1 - 0L
-
19/10/20241 TekstilacFK Zeleznicar Pancevo0 - 0L
-
05/10/2024Partizan BelgradeTekstilac1 - 1L
-
29/09/2024TekstilacFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
23/09/2024Radnicki 1923 KragujevacTekstilac1 - 0L
-
30/10/2024TekstilacCrvena Zvezda0 - 3L
- Kết quả Tekstilac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Tekstilac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tekstilac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Tekstilac (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 18 | 9 | 9 | 0 | 21 | 8 | 13 | 36 | H H T H H T |
2 | Macva Sabac | 18 | 11 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 35 | B T T H T B |
3 | Habitpharm Javor | 18 | 9 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 34 | T H T T B T |
4 | FK Vrsac | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 32 | H T T T T T |
5 | Radnik Surdulica | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 8 | 16 | 31 | H T T B T T |
6 | Borac Cacak | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 28 | H H H B T T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H B B H T |
8 | FK Graficar Beograd | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 25 | H B T B H B |
9 | Semendrija 1924 | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 21 | B T T B B B |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 18 | 3 | 10 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B H H H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | T T B B T H |
12 | Indjija | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B H T H B |
13 | Zemun | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | T H B B H B |
14 | Sloven Ruma | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B B T B T |
15 | Sevojno Uzice | 18 | 3 | 5 | 10 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H H B B |
16 | FK Dubocica | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia