Phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
03/11/2024TekstilacRadnicki Nis0 - 2W
-
28/10/2024Radnicki NisMladost Lucani1 - 0D
-
18/10/2024Crvena ZvezdaRadnicki Nis3 - 0L
-
04/10/2024Radnicki NisOFK Beograd1 - 0D
-
29/09/2024Vojvodina Novi SadRadnicki Nis0 - 0D
-
23/09/2024Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda2 - 0W
-
17/09/2024Jedinstvo UBRadnicki Nis0 - 0W
-
30/08/2024IMT Novi BeogradRadnicki Nis1 - 0L
-
25/08/2024Radnicki NisFK Zeleznicar Pancevo1 - 1W
-
30/10/2024TrepcaRadnicki Nis0 - 2W
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024TekstilacRadnicki Nis0 - 2W
-
28/10/2024Radnicki NisMladost Lucani1 - 0D
-
18/10/2024Crvena ZvezdaRadnicki Nis3 - 0L
-
04/10/2024Radnicki NisOFK Beograd1 - 0D
-
29/09/2024Vojvodina Novi SadRadnicki Nis0 - 0D
-
23/09/2024Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda2 - 0W
-
17/09/2024Jedinstvo UBRadnicki Nis0 - 0W
-
30/08/2024IMT Novi BeogradRadnicki Nis1 - 0L
-
25/08/2024Radnicki NisFK Zeleznicar Pancevo1 - 1W
-
30/10/2024TrepcaRadnicki Nis0 - 2W
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnicki Nis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
6 | Cukaricki Stankom | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B H H B T |
7 | Radnicki Nis | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 24 | -3 | 21 | T H H B H T |
8 | Novi Pazar | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | T T B B T T |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | IMT Novi Beograd | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 11 | B B B B T B |
14 | Tekstilac | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B H B H |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia