Phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
08/03/2025Radnicki NisCrvena Zvezda0 - 2L
-
02/03/2025OFK BeogradRadnicki Nis1 - 0L
-
27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1L
-
21/02/2025FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0D
-
16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2L
-
10/02/2025Radnicki NisIMT Novi Beograd0 - 0W
-
02/02/2025FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 0D
-
13/03/2025Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0W
-
05/02/2025Radnicki NisFK Dubocica0 - 0D
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Serbia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Radnicki NisFK Dubocica0 - 0D
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
08/03/2025Radnicki NisCrvena Zvezda0 - 2L
-
02/03/2025OFK BeogradRadnicki Nis1 - 0L
-
27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1L
-
21/02/2025FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0D
-
16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2L
-
10/02/2025Radnicki NisIMT Novi Beograd0 - 0W
-
02/02/2025FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 0D
-
13/03/2025Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0W
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnicki Nis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 51 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia