Phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
23/03/2025Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0L
-
17/03/2025Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0W
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2W
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0W
-
22/02/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1D
-
15/02/2025Partizan BelgradeOFK Beograd 13 - 0W
-
09/02/2025Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade0 - 0D
-
02/02/2025Partizan BelgradeFK Spartak Zlatibor Voda0 - 2D
-
12/03/2025Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2W
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Serbia | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0L
-
17/03/2025Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0W
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2W
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0W
-
22/02/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1D
-
15/02/2025Partizan BelgradeOFK Beograd 13 - 0W
-
09/02/2025Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade0 - 0D
-
02/02/2025Partizan BelgradeFK Spartak Zlatibor Voda0 - 2D
-
12/03/2025Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2W
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Partizan Belgrade gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 51 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia