Phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Semendrija 1924Mladost Novi Sad0 - 0D
-
09/03/2025Mladost Novi SadFK Dubocica0 - 0W
-
02/03/2025Sloven RumaMladost Novi Sad0 - 0D
-
25/02/20251 Mladost Novi SadFK Trajal Krusevac0 - 1L
-
22/02/2025Sevojno UziceMladost Novi Sad0 - 0W
-
14/02/2025Mladost Novi SadFK Vrsac0 - 0W
-
14/12/2024Mladost Novi SadIndjija1 - 1W
-
09/12/2024Habitpharm JavorMladost Novi Sad1 - 0L
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Semendrija 1924Mladost Novi Sad0 - 0D
-
09/03/2025Mladost Novi SadFK Dubocica0 - 0W
-
02/03/2025Sloven RumaMladost Novi Sad0 - 0D
-
25/02/20251 Mladost Novi SadFK Trajal Krusevac0 - 1L
-
22/02/2025Sevojno UziceMladost Novi Sad0 - 0W
-
14/02/2025Mladost Novi SadFK Vrsac0 - 0W
-
14/12/2024Mladost Novi SadIndjija1 - 1W
-
09/12/2024Habitpharm JavorMladost Novi Sad1 - 0L
- Kết quả Mladost Novi Sad mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Novi Sad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 27 | 15 | 8 | 4 | 41 | 11 | 30 | 53 | T T T B T T |
2 | Habitpharm Javor | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 14 | 17 | 53 | H T H H T H |
3 | Mladost Novi Sad | 28 | 13 | 12 | 3 | 27 | 17 | 10 | 51 | B H T H H B |
4 | Macva Sabac | 28 | 14 | 7 | 7 | 34 | 20 | 14 | 49 | H H H B H T |
5 | FK Vrsac | 28 | 11 | 9 | 8 | 28 | 24 | 4 | 42 | T B H B H H |
6 | Borac Cacak | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 34 | 2 | 41 | B T H B B T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 28 | 10 | 10 | 8 | 27 | 20 | 7 | 40 | H B H H H H |
8 | Zemun | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 37 | H H T T T H |
9 | FK Graficar Beograd | 28 | 9 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | T T H H B H |
10 | Semendrija 1924 | 28 | 7 | 10 | 11 | 21 | 33 | -12 | 31 | H H T H B H |
11 | FK Trajal Krusevac | 28 | 8 | 6 | 14 | 29 | 37 | -8 | 30 | T T H B B H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 28 | 5 | 14 | 9 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B H T H H |
13 | Sloven Ruma | 28 | 5 | 12 | 11 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H H T H T |
14 | FK Dubocica | 28 | 5 | 10 | 13 | 30 | 49 | -19 | 25 | B T B H T B |
15 | Indjija | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 39 | -15 | 24 | H B B T B B |
16 | Sevojno Uzice | 28 | 4 | 9 | 15 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B H H T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia