Phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây, KQ Metalac Gornji Milanovac mới nhất
Phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây
-
26/05/2024FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac0 - 0W
-
19/05/2024Metalac Gornji MilanovacMladost Novi Sad0 - 1L
-
14/05/2024Metalac Gornji MilanovacKolubara0 - 0D
-
08/05/2024FK VrsacMetalac Gornji Milanovac1 - 0L
-
02/05/2024Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice0 - 1L
-
28/04/2024Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac 10 - 0D
-
21/04/20241 Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad1 - 0W
-
14/04/2024Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad2 - 0W
-
08/04/2024FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac1 - 0L
-
02/04/2024Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad0 - 0W
Thống kê phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây, KQ Metalac Gornji Milanovac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac0 - 0W
-
19/05/2024Metalac Gornji MilanovacMladost Novi Sad0 - 1L
-
14/05/2024Metalac Gornji MilanovacKolubara0 - 0D
-
08/05/2024FK VrsacMetalac Gornji Milanovac1 - 0L
-
02/05/2024Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice0 - 1L
-
28/04/2024Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac 10 - 0D
-
21/04/20241 Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad1 - 0W
-
14/04/2024Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad2 - 0W
-
08/04/2024FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac1 - 0L
-
02/04/2024Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad0 - 0W
- Kết quả Metalac Gornji Milanovac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalac Gornji Milanovac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalac Gornji Milanovac (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Metalac Gornji Milanovac (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B B H B T |
2 | Mladost Novi Sad | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | T H T H H H |
3 | Habitpharm Javor | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | FK Graficar Beograd | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | H H B H B T |
5 | Radnik Surdulica | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 6 | 12 | 22 | T H H T H T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 10 | 7 | 21 | B B T T H H |
7 | Borac Cacak | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T B H H H |
8 | FK Vrsac | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 20 | H T B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | B H B T B T |
10 | Zemun | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H T H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B H T T B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | H H T B B H |
13 | FK Dubocica | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 24 | -10 | 13 | T H H B H B |
14 | Indjija | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B H T B H B |
15 | Sevojno Uzice | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H T H B T B |
16 | Sloven Ruma | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 22 | -14 | 9 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia