Phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
-
04/11/2024FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor0 - 0D
-
26/10/2024Habitpharm JavorFK Graficar Beograd1 - 0W
-
19/10/20241 Borac CacakHabitpharm Javor1 - 1D
-
12/10/2024Habitpharm JavorRadnik Surdulica0 - 0D
-
06/10/2024Macva SabacHabitpharm Javor0 - 1W
-
03/10/2024Habitpharm JavorSemendrija 19242 - 0W
-
23/09/2024FK DubocicaHabitpharm Javor1 - 0D
-
16/09/2024Habitpharm JavorSloven Ruma0 - 0D
-
07/09/2024FK Trajal KrusevacHabitpharm Javor1 - 1W
-
30/10/2024ZemunHabitpharm Javor0 - 2W
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor0 - 0D
-
26/10/2024Habitpharm JavorFK Graficar Beograd1 - 0W
-
19/10/20241 Borac CacakHabitpharm Javor1 - 1D
-
12/10/2024Habitpharm JavorRadnik Surdulica0 - 0D
-
06/10/2024Macva SabacHabitpharm Javor0 - 1W
-
03/10/2024Habitpharm JavorSemendrija 19242 - 0W
-
23/09/2024FK DubocicaHabitpharm Javor1 - 0D
-
16/09/2024Habitpharm JavorSloven Ruma0 - 0D
-
07/09/2024FK Trajal KrusevacHabitpharm Javor1 - 1W
-
30/10/2024ZemunHabitpharm Javor0 - 2W
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Habitpharm Javor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
6 | Cukaricki Stankom | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B H H B T |
7 | Radnicki Nis | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 24 | -3 | 21 | T H H B H T |
8 | Novi Pazar | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | T T B B T T |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | IMT Novi Beograd | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 11 | B B B B T B |
14 | Tekstilac | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B H B H |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia