Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây
-
02/03/2025FK Trajal KrusevacSevojno Uzice0 - 0W
-
25/02/20251 Mladost Novi SadFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
21/02/2025FK Trajal KrusevacIndjija1 - 0D
-
15/02/2025Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac0 - 0L
-
18/12/2024FK Graficar BeogradFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
14/12/2024FK Trajal KrusevacZemun0 - 0L
-
09/12/2024FK Vozdovac BeogradFK Trajal Krusevac1 - 0L
-
01/02/2025FK Trajal KrusevacBorac Cacak0 - 0D
-
28/01/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica1 - 0L
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
01/02/2025FK Trajal KrusevacBorac Cacak0 - 0D
-
28/01/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica1 - 0L
-
02/03/2025FK Trajal KrusevacSevojno Uzice0 - 0W
-
25/02/20251 Mladost Novi SadFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
21/02/2025FK Trajal KrusevacIndjija1 - 0D
-
15/02/2025Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac0 - 0L
-
18/12/2024FK Graficar BeogradFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
14/12/2024FK Trajal KrusevacZemun0 - 0L
-
09/12/2024FK Vozdovac BeogradFK Trajal Krusevac1 - 0L
- Kết quả FK Trajal Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả FK Trajal Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Trajal Krusevac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Trajal Krusevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 23 | 13 | 8 | 2 | 26 | 10 | 16 | 47 | T T T T H T |
2 | Mladost Novi Sad | 24 | 12 | 10 | 2 | 25 | 13 | 12 | 46 | B T T T B H |
3 | Radnik Surdulica | 23 | 12 | 8 | 3 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
4 | Macva Sabac | 23 | 13 | 4 | 6 | 31 | 17 | 14 | 43 | B B T H T H |
5 | FK Vrsac | 23 | 11 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 39 | T T H B B T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 16 | 8 | 36 | T T T T H H |
7 | Borac Cacak | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 34 | T T B B T B |
8 | FK Graficar Beograd | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 31 | -1 | 31 | H H B H B T |
9 | FK Trajal Krusevac | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 32 | -5 | 28 | B T B H T T |
10 | Zemun | 23 | 5 | 11 | 7 | 27 | 26 | 1 | 26 | B H T H T H |
11 | Semendrija 1924 | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 30 | -12 | 25 | B B H H H H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 24 | -8 | 23 | H T B H B B |
13 | Indjija | 24 | 4 | 9 | 11 | 21 | 33 | -12 | 21 | B B H H H B |
14 | FK Dubocica | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | H T B B B T |
15 | Sloven Ruma | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 31 | -16 | 19 | B B H H H H |
16 | Sevojno Uzice | 24 | 3 | 7 | 14 | 13 | 26 | -13 | 16 | H B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia