Phong độ FK Loznica gần đây, KQ FK Loznica mới nhất
Phong độ FK Loznica gần đây
-
03/02/2024FK LoznicaRadnik Bijeljina0 - 0D
-
25/07/2023FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Loznica0 - 0D
-
21/05/2023Metalac Gornji MilanovacFK Loznica1 - 0L
-
13/05/2023FK Trajal KrusevacFK Loznica0 - 0D
-
06/05/2023FK LoznicaFK Rad Beograd2 - 0W
-
30/04/2023Macva SabacFK Loznica0 - 0L
-
26/04/20231 FK LoznicaFK Vrsac2 - 1W
-
22/04/2023Sevojno UziceFK Loznica0 - 0L
-
15/04/2023FK LoznicaFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
12/04/2023Proleter Novi SadFK Loznica0 - 0W
Thống kê phong độ FK Loznica gần đây, KQ FK Loznica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FK Loznica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Serbia | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ FK Loznica gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2024FK LoznicaRadnik Bijeljina0 - 0D
-
25/07/2023FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Loznica0 - 0D
-
21/05/2023Metalac Gornji MilanovacFK Loznica1 - 0L
-
13/05/2023FK Trajal KrusevacFK Loznica0 - 0D
-
06/05/2023FK LoznicaFK Rad Beograd2 - 0W
-
30/04/2023Macva SabacFK Loznica0 - 0L
-
26/04/20231 FK LoznicaFK Vrsac2 - 1W
-
22/04/2023Sevojno UziceFK Loznica0 - 0L
-
15/04/2023FK LoznicaFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
12/04/2023Proleter Novi SadFK Loznica0 - 0W
- Kết quả FK Loznica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Loznica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Loznica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Loznica (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FK Loznica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 28 | 16 | 8 | 4 | 43 | 11 | 32 | 56 | T T B T T T |
2 | Habitpharm Javor | 28 | 14 | 11 | 3 | 31 | 16 | 15 | 53 | T H H T H B |
3 | Mladost Novi Sad | 28 | 13 | 12 | 3 | 27 | 17 | 10 | 51 | B H T H H B |
4 | Macva Sabac | 28 | 14 | 7 | 7 | 34 | 20 | 14 | 49 | H H H B H T |
5 | FK Vrsac | 28 | 11 | 9 | 8 | 28 | 24 | 4 | 42 | T B H B H H |
6 | Borac Cacak | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 34 | 2 | 41 | B T H B B T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 28 | 10 | 10 | 8 | 27 | 20 | 7 | 40 | H B H H H H |
8 | Zemun | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 37 | H H T T T H |
9 | FK Graficar Beograd | 28 | 9 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | T T H H B H |
10 | Semendrija 1924 | 28 | 7 | 10 | 11 | 21 | 33 | -12 | 31 | H H T H B H |
11 | FK Trajal Krusevac | 28 | 8 | 6 | 14 | 29 | 37 | -8 | 30 | T T H B B H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 28 | 5 | 14 | 9 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B H T H H |
13 | Sloven Ruma | 28 | 5 | 12 | 11 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H H T H T |
14 | FK Dubocica | 28 | 5 | 10 | 13 | 30 | 49 | -19 | 25 | B T B H T B |
15 | Indjija | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 39 | -15 | 24 | H B B T B B |
16 | Sevojno Uzice | 28 | 4 | 9 | 15 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B H H T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia