Phong độ Cukaricki Stankom gần đây, KQ Cukaricki Stankom mới nhất
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
17/02/2025Cukaricki StankomNovi Pazar1 - 0D
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1W
-
01/02/2025Cukaricki StankomMladost Lucani0 - 0D
-
22/12/2024Crvena ZvezdaCukaricki Stankom1 - 1L
-
15/12/2024Cukaricki StankomOFK Beograd0 - 0L
-
08/12/2024Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom0 - 0W
-
23/01/2025Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0D
-
19/01/2025Botev PlovdivCukaricki Stankom0 - 1W
-
16/01/2025Lech PoznanCukaricki Stankom1 - 1L
-
13/01/2025Cukaricki StankomFK Yelimay Semey0 - 0L
Thống kê phong độ Cukaricki Stankom gần đây, KQ Cukaricki Stankom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Cukaricki Stankom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Serbia | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0D
-
19/01/2025Botev PlovdivCukaricki Stankom0 - 1W
-
16/01/2025Lech PoznanCukaricki Stankom1 - 1L
-
13/01/2025Cukaricki StankomFK Yelimay Semey0 - 0L
-
17/02/2025Cukaricki StankomNovi Pazar1 - 0D
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1W
-
01/02/2025Cukaricki StankomMladost Lucani0 - 0D
-
22/12/2024Crvena ZvezdaCukaricki Stankom1 - 1L
-
15/12/2024Cukaricki StankomOFK Beograd0 - 0L
-
08/12/2024Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom0 - 0W
- Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cukaricki Stankom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cukaricki Stankom (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Cukaricki Stankom (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T B T B T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
9 | Radnicki Nis | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | B B B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 26 | T B B H H T |
14 | Tekstilac | 23 | 7 | 3 | 13 | 18 | 40 | -22 | 24 | B T B T B T |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia