Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
-
10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
-
04/11/2024Backa TopolaPartizan Belgrade0 - 2L
-
28/10/2024FK Napredak KrusevacBacka Topola0 - 2W
-
19/10/2024Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
-
07/10/2024Backa TopolaJedinstvo UB0 - 0W
-
28/09/20241 Cukaricki StankomBacka Topola 11 - 1W
-
08/11/2024Backa TopolaLugano 11 - 0W
-
25/10/2024Backa TopolaLegia Warszawa0 - 1L
-
03/10/2024Lokomotiv AstanaBacka Topola1 - 0L
-
30/10/2024FK VrsacBacka Topola0 - 1D
-
Pen [3-5]
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Serbia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024Backa TopolaLugano 11 - 0W
-
25/10/2024Backa TopolaLegia Warszawa0 - 1L
-
03/10/2024Lokomotiv AstanaBacka Topola1 - 0L
-
10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
-
04/11/2024Backa TopolaPartizan Belgrade0 - 2L
-
28/10/2024FK Napredak KrusevacBacka Topola0 - 2W
-
19/10/2024Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
-
07/10/2024Backa TopolaJedinstvo UB0 - 0W
-
28/09/20241 Cukaricki StankomBacka Topola 11 - 1W
-
30/10/2024FK VrsacBacka Topola0 - 1D
-
Pen [3-5]
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 14 | 13 | 1 | 0 | 44 | 8 | 36 | 40 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | B T T H H H |
3 | Partizan Belgrade | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 16 | 11 | 27 | T T T T T H |
4 | OFK Beograd | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H H B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 24 | B H T T T H |
6 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 25 | -2 | 24 | H H B H T T |
7 | Cukaricki Stankom | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | B H H B T H |
8 | Backa Topola | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 20 | T T B T B H |
9 | Vojvodina Novi Sad | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 20 | B T H T B H |
10 | Novi Pazar | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B B T T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B T B B H |
12 | FK Napredak Krusevac | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T H B B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B H B H T |
14 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B T B H |
15 | Tekstilac | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 29 | -19 | 11 | H B B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 32 | -22 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia