Phong độ Slovan Liberec gần đây, KQ Slovan Liberec mới nhất
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
03/11/2024Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec0 - 0D
-
26/10/2024Slovan LiberecSynot Slovacko 13 - 0W
-
20/10/2024Sparta PrahaSlovan Liberec1 - 0L
-
06/10/20241 Slovan LiberecBaumit Jablonec0 - 1L
-
28/09/2024Dukla PragueSlovan Liberec1 - 0W
-
22/09/2024Slovan LiberecBohemians 19052 - 1D
-
02/09/2024Slovan LiberecFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
25/08/2024Banik OstravaSlovan Liberec0 - 0L
-
30/10/2024HlucinSlovan Liberec0 - 0L
-
25/09/2024Povltava FASlovan Liberec0 - 1W
Thống kê phong độ Slovan Liberec gần đây, KQ Slovan Liberec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Slovan Liberec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Slovan Liberec gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec0 - 0D
-
26/10/2024Slovan LiberecSynot Slovacko 13 - 0W
-
20/10/2024Sparta PrahaSlovan Liberec1 - 0L
-
06/10/20241 Slovan LiberecBaumit Jablonec0 - 1L
-
28/09/2024Dukla PragueSlovan Liberec1 - 0W
-
22/09/2024Slovan LiberecBohemians 19052 - 1D
-
02/09/2024Slovan LiberecFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
25/08/2024Banik OstravaSlovan Liberec0 - 0L
-
30/10/2024HlucinSlovan Liberec0 - 0L
-
25/09/2024Povltava FASlovan Liberec0 - 1W
- Kết quả Slovan Liberec mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slovan Liberec mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Liberec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Slovan Liberec (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | B H T T T B |
3 | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 25 | T B B T B B |
4 | Banik Ostrava | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | T T H B T T |
5 | Baumit Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B H T |
6 | MFK Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T B H T H T |
7 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
8 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
9 | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H H T H |
10 | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 17 | H H H H H T |
11 | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 | H B T H T H |
12 | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T B B T H |
13 | Dukla Prague | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 11 | B B H T B B |
14 | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T H T B B |
15 | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | -10 | 8 | H B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | -28 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: