Phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
-
22/03/2025Slovacko NữSlavia Praha Nữ1 - 1L
-
15/03/2025Sparta Praha NữSlovacko Nữ1 - 0L
-
09/03/2025Slovacko NữFC Viktoria Plzen Nữ2 - 0W
-
10/11/2024Slovacko NữPrague Nữ4 - 0W
-
03/11/2024Slovan Liberec NữSlovacko Nữ1 - 1L
-
20/10/2024FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ0 - 1W
-
02/03/2025FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ1 - 2W
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0W
-
01/02/2025Slovacko NữSt. Polten Nữ0 - 1L
-
25/01/2025Slovacko NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Séc nữ | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Nữ Czech | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0W
-
01/02/2025Slovacko NữSt. Polten Nữ0 - 1L
-
25/01/2025Slovacko NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0D
-
22/03/2025Slovacko NữSlavia Praha Nữ1 - 1L
-
15/03/2025Sparta Praha NữSlovacko Nữ1 - 0L
-
09/03/2025Slovacko NữFC Viktoria Plzen Nữ2 - 0W
-
10/11/2024Slovacko NữPrague Nữ4 - 0W
-
03/11/2024Slovan Liberec NữSlovacko Nữ1 - 1L
-
20/10/2024FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ0 - 1W
-
02/03/2025FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ1 - 2W
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Czech
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovacko Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Slovacko Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 86 | 7 | 79 | 39 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 54 | 13 | 41 | 36 | T T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 13 | 8 | 0 | 5 | 40 | 15 | 25 | 24 | T B T T B B |
4 | Slovan Liberec (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 25 | 4 | 22 | B T B B T T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 40 | -26 | 10 | B T H B T B |
6 | Pardubice (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 47 | -38 | 7 | H B H H B T |
7 | Horni Herspice (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 42 | -31 | 6 | H B B H B B |
8 | Prague (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 66 | -54 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: