Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây, KQ Slavia Praha Nữ mới nhất
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây
-
29/03/2025Slavia Praha NữSparta Praha Nữ0 - 1D
-
22/03/2025Slovacko NữSlavia Praha Nữ1 - 1W
-
15/03/2025Slavia Praha NữPrague Nữ4 - 1W
-
08/03/2025Slovan Liberec NữSlavia Praha Nữ0 - 2W
-
09/11/2024Slavia Praha NữHorni Herspice Nữ4 - 0W
-
02/11/2024Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3W
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1W
-
01/02/2025Slavia Praha NữGKS Katowice Nữ2 - 1W
-
24/01/2025Slavia Praha NữRB Leipzig Nữ1 - 1D
-
19/01/2025Slavia Praha NữSlask Wroclaw Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ Slavia Praha Nữ gần đây, KQ Slavia Praha Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Slavia Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Séc nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1W
-
01/02/2025Slavia Praha NữGKS Katowice Nữ2 - 1W
-
24/01/2025Slavia Praha NữRB Leipzig Nữ1 - 1D
-
19/01/2025Slavia Praha NữSlask Wroclaw Nữ3 - 0W
-
29/03/2025Slavia Praha NữSparta Praha Nữ0 - 1D
-
22/03/2025Slovacko NữSlavia Praha Nữ1 - 1W
-
15/03/2025Slavia Praha NữPrague Nữ4 - 1W
-
08/03/2025Slovan Liberec NữSlavia Praha Nữ0 - 2W
-
09/11/2024Slavia Praha NữHorni Herspice Nữ4 - 0W
-
02/11/2024Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3W
- Kết quả Slavia Praha Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slavia Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Praha Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha Nữ (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Slavia Praha Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 87 | 8 | 79 | 40 | T T T T T H |
2 | Slavia Praha (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 55 | 14 | 41 | 37 | T T T T T H |
3 | Slovacko (W) | 14 | 9 | 0 | 5 | 42 | 15 | 27 | 27 | B T T B B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T B B T T T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 41 | -27 | 10 | T H B T B B |
6 | Prague (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 68 | -52 | 8 | B B B B B T |
7 | Pardubice (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 49 | -40 | 7 | B H H B T B |
8 | Horni Herspice (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 46 | -33 | 6 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: