Phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
02/11/2024Slavia KromerizHodonin Sardice1 - 1W
-
26/10/2024TrinecSlavia Kromeriz0 - 0D
-
19/10/2024Slavia KromerizUnie Hlubina4 - 0W
-
12/10/20241 Slavia KromerizSC Znojmo1 - 0W
-
06/10/2024FC StraniSlavia Kromeriz1 - 1W
-
02/10/2024Slavia KromerizMFK Karvina B2 - 1W
-
28/09/2024Slavia KromerizUnicov2 - 0W
-
20/09/2024ZlinskoSlavia Kromeriz1 - 2W
-
30/10/2024Slavia KromerizSynot Slovacko1 - 0W
-
25/09/2024Slavia KromerizMFK Karvina0 - 0W
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Slavia KromerizHodonin Sardice1 - 1W
-
26/10/2024TrinecSlavia Kromeriz0 - 0D
-
19/10/2024Slavia KromerizUnie Hlubina4 - 0W
-
12/10/20241 Slavia KromerizSC Znojmo1 - 0W
-
06/10/2024FC StraniSlavia Kromeriz1 - 1W
-
02/10/2024Slavia KromerizMFK Karvina B2 - 1W
-
28/09/2024Slavia KromerizUnicov2 - 0W
-
20/09/2024ZlinskoSlavia Kromeriz1 - 2W
-
30/10/2024Slavia KromerizSynot Slovacko1 - 0W
-
25/09/2024Slavia KromerizMFK Karvina0 - 0W
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải hạng nhất Séc
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Kromeriz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 5 | 19 | 39 | T T T H H T |
2 | Chrudim | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 32 | T T B H T B |
3 | Vyskov | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | H B T T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 22 | T B T T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 15 | 4 | 8 | 3 | 27 | 25 | 2 | 20 | T H H B T B |
6 | FK MAS Taborsko | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T H T T H |
7 | Slavia Prague B | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 19 | T H B B H T |
8 | Sigma Olomouc B | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T H B T B H |
9 | Lisen | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H H B T H |
10 | Opava | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T B H B |
11 | Sparta Praha B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B H T B B T |
12 | SK Prostejov | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 16 | H T B H B H |
13 | Vysocina jihlava | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T H H B T |
14 | Brno | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | B B H B H T |
15 | Banik Ostrava B | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 30 | -13 | 14 | B T B T H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: