Phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Phong độ Pardubice gần đây
-
15/02/2025Sigma OlomoucPardubice1 - 0L
-
08/02/2025PardubiceSlavia Praha0 - 0L
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
07/12/2024Synot SlovackoPardubice 11 - 1D
-
25/01/2025PardubiceLNZ Cherkasy1 - 0W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0L
-
18/01/2025PardubiceChrudim1 - 0W
-
15/01/2025Viktoria ZizkovPardubice1 - 0W
-
11/01/2025PardubiceTeplice0 - 1L
Thống kê phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Tipsport Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Sigma OlomoucPardubice1 - 0L
-
08/02/2025PardubiceSlavia Praha0 - 0L
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
07/12/2024Synot SlovackoPardubice 11 - 1D
-
25/01/2025PardubiceLNZ Cherkasy1 - 0W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0L
-
18/01/2025PardubiceChrudim1 - 0W
-
15/01/2025Viktoria ZizkovPardubice1 - 0W
-
11/01/2025PardubiceTeplice0 - 1L
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pardubice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Pardubice (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: