Phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
09/11/2024Banik OstravaDukla Prague3 - 0L
-
02/11/2024Dukla PragueMlada Boleslav0 - 0L
-
27/10/2024Slavia PrahaDukla Prague1 - 0L
-
19/10/2024Dukla PraguePardubice0 - 1W
-
05/10/20241 TepliceDukla Prague1 - 0D
-
28/09/2024Dukla PragueSlovan Liberec1 - 0L
-
22/09/20241 Sigma OlomoucDukla Prague 11 - 0L
-
01/09/2024MFK KarvinaDukla Prague0 - 0D
-
23/10/2024HoroviceDukla Prague0 - 2W
-
25/09/2024Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague0 - 3W
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Banik OstravaDukla Prague3 - 0L
-
02/11/2024Dukla PragueMlada Boleslav0 - 0L
-
27/10/2024Slavia PrahaDukla Prague1 - 0L
-
19/10/2024Dukla PraguePardubice0 - 1W
-
05/10/20241 TepliceDukla Prague1 - 0D
-
28/09/2024Dukla PragueSlovan Liberec1 - 0L
-
22/09/20241 Sigma OlomoucDukla Prague 11 - 0L
-
01/09/2024MFK KarvinaDukla Prague0 - 0D
-
23/10/2024HoroviceDukla Prague0 - 2W
-
25/09/2024Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague0 - 3W
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dukla Prague gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Dukla Prague (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 40 | T T H H T H |
2 | Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B H T B H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 | B T T T B H |
5 | SK Prostejov | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | 22 | B H B H T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
7 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T H T T H H |
8 | Slavia Prague B | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 20 | H B B H T H |
9 | Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B T H H |
10 | Opava | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B H B H B |
11 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 | H T B B T H |
13 | Vysocina jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 | T H H B T H |
14 | Brno | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B H T H |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | T B T H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 11 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: