Phong độ Stranraer gần đây, KQ Stranraer mới nhất
Phong độ Stranraer gần đây
-
15/02/2025StranraerElgin City0 - 0W
-
08/02/2025ClydeStranraer0 - 0L
-
01/02/2025StranraerSpartans1 - 0W
-
29/01/2025Bonnyrigg RoseStranraer2 - 0L
-
25/01/2025Forfar AthleticStranraer0 - 0W
-
18/01/2025StranraerEast Fife0 - 2L
-
15/01/2025PeterheadStranraer0 - 0L
-
28/12/2024StranraerClyde 10 - 1D
-
21/12/2024Stirling AlbionStranraer0 - 0D
-
14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
Thống kê phong độ Stranraer gần đây, KQ Stranraer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Stranraer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Stranraer gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025StranraerElgin City0 - 0W
-
08/02/2025ClydeStranraer0 - 0L
-
01/02/2025StranraerSpartans1 - 0W
-
29/01/2025Bonnyrigg RoseStranraer2 - 0L
-
25/01/2025Forfar AthleticStranraer0 - 0W
-
18/01/2025StranraerEast Fife0 - 2L
-
15/01/2025PeterheadStranraer0 - 0L
-
28/12/2024StranraerClyde 10 - 1D
-
21/12/2024Stirling AlbionStranraer0 - 0D
-
14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
- Kết quả Stranraer mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stranraer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stranraer (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Stranraer (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 23 | 28 | 49 | T T T B T H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T T B H T H |
3 | Elgin City | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H H T T B B |
4 | Edinburgh City | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 40 | B T B T T T |
5 | Stirling Albion | 25 | 10 | 3 | 12 | 39 | 43 | -4 | 33 | B T B B T T |
6 | Spartans | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | H T B T B B |
7 | Stranraer | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | B T B T B T |
8 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B B H B T H |
9 | Bonnyrigg Rose | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 43 | -11 | 26 | B T T B B H |
10 | Forfar Athletic | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 34 | -14 | 16 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: