Phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Phong độ Montrose gần đây
-
01/03/2025InvernessMontrose0 - 1D
-
22/02/2025MontroseQueen of South0 - 1L
-
15/02/2025DumbartonMontrose2 - 2W
-
12/02/2025Cove RangersMontrose0 - 0D
-
08/02/2025MontroseAlloa Athletic1 - 0D
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1L
-
25/01/2025Annan AthleticMontrose0 - 2D
-
04/01/2025MontroseKelty Hearts0 - 0D
-
28/12/2024ArbroathMontrose1 - 0L
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Scotland | 9 | 1 | 5 | 3 |
Phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/03/2025InvernessMontrose0 - 1D
-
22/02/2025MontroseQueen of South0 - 1L
-
15/02/2025DumbartonMontrose2 - 2W
-
12/02/2025Cove RangersMontrose0 - 0D
-
08/02/2025MontroseAlloa Athletic1 - 0D
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1L
-
25/01/2025Annan AthleticMontrose0 - 2D
-
04/01/2025MontroseKelty Hearts0 - 0D
-
28/12/2024ArbroathMontrose1 - 0L
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montrose gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Montrose (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 26 | 14 | 4 | 8 | 43 | 28 | 15 | 46 | B T T B T T |
2 | Stenhousemuir | 26 | 13 | 5 | 8 | 39 | 26 | 13 | 44 | H B T T T T |
3 | Cove Rangers | 26 | 12 | 5 | 9 | 43 | 31 | 12 | 41 | T T H T T B |
4 | Alloa Athletic | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B H H T T T |
5 | Queen of South | 27 | 10 | 5 | 12 | 28 | 32 | -4 | 35 | T B B B T B |
6 | Kelty Hearts | 26 | 9 | 7 | 10 | 31 | 27 | 4 | 34 | H B B B B T |
7 | Montrose | 27 | 7 | 10 | 10 | 28 | 35 | -7 | 31 | B H H T B H |
8 | Annan Athletic | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 51 | -22 | 27 | H T T B B B |
9 | Inverness | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T T B T H |
10 | Dumbarton | 26 | 5 | 8 | 13 | 33 | 52 | -19 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: