Phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Phong độ Hibernian gần đây
-
15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
-
02/03/2025HibernianHeart of Midlothian1 - 1W
-
27/02/2025Dundee UnitedHibernian1 - 1W
-
22/02/2025HibernianCeltic FC2 - 0W
-
16/02/2025Saint MirrenHibernian 10 - 0D
-
01/02/2025HibernianAberdeen1 - 0W
-
25/01/2025Ross CountyHibernian0 - 1D
-
09/03/2025Celtic FCHibernian1 - 0L
-
08/02/2025Ayr UnitedHibernian0 - 0W
-
18/01/2025HibernianClydebank FC1 - 0W
Thống kê phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
-
02/03/2025HibernianHeart of Midlothian1 - 1W
-
27/02/2025Dundee UnitedHibernian1 - 1W
-
22/02/2025HibernianCeltic FC2 - 0W
-
16/02/2025Saint MirrenHibernian 10 - 0D
-
01/02/2025HibernianAberdeen1 - 0W
-
25/01/2025Ross CountyHibernian0 - 1D
-
09/03/2025Celtic FCHibernian1 - 0L
-
08/02/2025Ayr UnitedHibernian0 - 0W
-
18/01/2025HibernianClydebank FC1 - 0W
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernian gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Hibernian (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 30 | 24 | 3 | 3 | 89 | 20 | 69 | 75 | T T B T T B |
2 | Glasgow Rangers | 30 | 19 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 62 | T T B T B T |
3 | Hibernian | 30 | 11 | 11 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | T H T T T H |
4 | Aberdeen | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 46 | -8 | 43 | B T T B H H |
5 | Dundee United | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 41 | B B T B H B |
6 | Heart of Midlothian | 30 | 11 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 39 | T B T T B T |
7 | Motherwell | 30 | 11 | 5 | 14 | 36 | 50 | -14 | 38 | B B B T T H |
8 | Saint Mirren | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 49 | -12 | 35 | B H T B B H |
9 | Ross County | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 51 | -20 | 35 | B T T B T B |
10 | Kilmarnock | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 32 | T T B B B H |
11 | Dundee | 30 | 8 | 7 | 15 | 45 | 63 | -18 | 31 | B B B B H T |
12 | Saint Johnstone | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 54 | -22 | 26 | T B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: