Phong độ Hamilton Academical gần đây, KQ Hamilton Academical mới nhất
Phong độ Hamilton Academical gần đây
-
19/02/2025Greenock MortonHamilton Academical1 - 0L
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2W
-
01/02/2025Hamilton AcademicalAyr United0 - 0L
-
29/01/2025Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 3L
-
25/01/2025LivingstonHamilton Academical2 - 0L
-
11/01/2025Hamilton AcademicalPartick Thistle0 - 0L
-
28/12/2024Hamilton AcademicalAirdrie United2 - 2W
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0L
-
08/02/2025Saint JohnstoneHamilton Academical0 - 0L
-
18/01/2025Hamilton AcademicalMusselburgh Athletic1 - 0W
Thống kê phong độ Hamilton Academical gần đây, KQ Hamilton Academical mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Hamilton Academical gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hamilton Academical gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Greenock MortonHamilton Academical1 - 0L
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2W
-
01/02/2025Hamilton AcademicalAyr United0 - 0L
-
29/01/2025Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 3L
-
25/01/2025LivingstonHamilton Academical2 - 0L
-
11/01/2025Hamilton AcademicalPartick Thistle0 - 0L
-
28/12/2024Hamilton AcademicalAirdrie United2 - 2W
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0L
-
08/02/2025Saint JohnstoneHamilton Academical0 - 0L
-
18/01/2025Hamilton AcademicalMusselburgh Athletic1 - 0W
- Kết quả Hamilton Academical mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Hamilton Academical mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hamilton Academical gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamilton Academical (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hamilton Academical (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 25 | 13 | 40 | T T B B T T |
2 | Cove Rangers | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 38 | T B T T H T |
3 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
4 | Alloa Athletic | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H B H H T |
5 | Queen of South | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T T B B B |
6 | Kelty Hearts | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 31 | T B H H B B |
7 | Montrose | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | H H B H H T |
8 | Annan Athletic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 44 | -18 | 27 | H B H T T B |
9 | Dumbarton | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B B H B B |
10 | Inverness | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | T T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: