Phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
16/01/2025Glasgow RangersAberdeen1 - 0W
-
12/01/2025Glasgow RangersSaint Johnstone3 - 0W
-
10/01/2025DundeeGlasgow Rangers1 - 1D
-
05/01/2025HibernianGlasgow Rangers1 - 2D
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0W
-
29/12/2024MotherwellGlasgow Rangers2 - 0D
-
27/12/2024Saint MirrenGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/12/2024Glasgow RangersTottenham Hotspur0 - 0D
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Scotland | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Glasgow RangersTottenham Hotspur0 - 0D
-
16/01/2025Glasgow RangersAberdeen1 - 0W
-
12/01/2025Glasgow RangersSaint Johnstone3 - 0W
-
10/01/2025DundeeGlasgow Rangers1 - 1D
-
05/01/2025HibernianGlasgow Rangers1 - 2D
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0W
-
29/12/2024MotherwellGlasgow Rangers2 - 0D
-
27/12/2024Saint MirrenGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glasgow Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | T B T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 18 | 26 | 47 | H T H H T T |
3 | Dundee United | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 24 | 7 | 37 | T T T B B T |
4 | Aberdeen | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | B B B B H B |
5 | Motherwell | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B H B T H B |
6 | Hibernian | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 36 | -2 | 29 | T T T H H T |
7 | Dundee | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 27 | B T B T H H |
8 | Saint Mirren | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | T T B B B B |
9 | Kilmarnock | 23 | 6 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 25 | H T B T B H |
10 | Ross County | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 42 | -19 | 25 | B T H T T B |
11 | Heart of Midlothian | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H T T H |
12 | Saint Johnstone | 23 | 4 | 3 | 16 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: