Phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
16/03/2025Celtic FCGlasgow Rangers0 - 2W
-
01/03/2025Glasgow RangersMotherwell0 - 2L
-
27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1W
-
22/02/2025Glasgow RangersSaint Mirren0 - 0L
-
16/02/2025Heart of MidlothianGlasgow Rangers0 - 1W
-
02/02/2025Glasgow RangersRoss County3 - 0W
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2W
-
31/01/2025Glasgow RangersSaint Gilloise1 - 0W
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0L
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Scotland | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2W
-
31/01/2025Glasgow RangersSaint Gilloise1 - 0W
-
16/03/2025Celtic FCGlasgow Rangers0 - 2W
-
01/03/2025Glasgow RangersMotherwell0 - 2L
-
27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1W
-
22/02/2025Glasgow RangersSaint Mirren0 - 0L
-
16/02/2025Heart of MidlothianGlasgow Rangers0 - 1W
-
02/02/2025Glasgow RangersRoss County3 - 0W
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0L
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glasgow Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 30 | 24 | 3 | 3 | 89 | 20 | 69 | 75 | T T B T T B |
2 | Glasgow Rangers | 30 | 19 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 62 | T T B T B T |
3 | Hibernian | 30 | 11 | 11 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | T H T T T H |
4 | Aberdeen | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 46 | -8 | 43 | B T T B H H |
5 | Dundee United | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 41 | B B T B H B |
6 | Heart of Midlothian | 30 | 11 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 39 | T B T T B T |
7 | Motherwell | 30 | 11 | 5 | 14 | 36 | 50 | -14 | 38 | B B B T T H |
8 | Saint Mirren | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 49 | -12 | 35 | B H T B B H |
9 | Ross County | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 51 | -20 | 35 | B T T B T B |
10 | Kilmarnock | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 32 | T T B B B H |
11 | Dundee | 30 | 8 | 7 | 15 | 45 | 63 | -18 | 31 | B B B B H T |
12 | Saint Johnstone | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 54 | -22 | 26 | T B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: