Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1L
-
09/01/2025Edinburgh CityEast Fife1 - 0L
-
04/01/2025Edinburgh CityBonnyrigg Rose1 - 0W
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0L
-
21/12/2024Edinburgh CityElgin City0 - 0W
-
14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
-
07/12/2024Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2W
-
16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2W
-
30/11/2024Edinburgh CityDunfermline Athletic0 - 1L
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Edinburgh CityDunfermline Athletic0 - 1L
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1L
-
09/01/2025Edinburgh CityEast Fife1 - 0L
-
04/01/2025Edinburgh CityBonnyrigg Rose1 - 0W
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0L
-
21/12/2024Edinburgh CityElgin City0 - 0W
-
14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
-
07/12/2024Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2W
-
16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2W
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 32 | T B B T H H |
3 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T B B B T H |
5 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
6 | Queen of South | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H T H |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: