Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
15/02/2025Edinburgh CitySpartans2 - 0W
-
08/02/2025Forfar AthleticEdinburgh City0 - 1W
-
01/02/2025Edinburgh CityStirling Albion2 - 1W
-
25/01/2025East FifeEdinburgh City 10 - 0L
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1L
-
09/01/2025Edinburgh CityEast Fife1 - 0L
-
04/01/2025Edinburgh CityBonnyrigg Rose1 - 0W
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0L
-
21/12/2024Edinburgh CityElgin City0 - 0W
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Edinburgh CitySpartans2 - 0W
-
08/02/2025Forfar AthleticEdinburgh City0 - 1W
-
01/02/2025Edinburgh CityStirling Albion2 - 1W
-
25/01/2025East FifeEdinburgh City 10 - 0L
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1L
-
09/01/2025Edinburgh CityEast Fife1 - 0L
-
04/01/2025Edinburgh CityBonnyrigg Rose1 - 0W
-
28/12/20241 SpartansEdinburgh City0 - 0L
-
21/12/2024Edinburgh CityElgin City0 - 0W
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 25 | 13 | 40 | T T B B T T |
2 | Cove Rangers | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 38 | T B T T H T |
3 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
4 | Alloa Athletic | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H B H H T |
5 | Queen of South | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T T B B B |
6 | Kelty Hearts | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 31 | T B H H B B |
7 | Montrose | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | H H B H H T |
8 | Annan Athletic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 44 | -18 | 27 | H B H T T B |
9 | Dumbarton | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B B H B B |
10 | Inverness | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | T T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: