Phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Phong độ Celtic FC gần đây
-
19/02/2025Bayern MunichCeltic FC0 - 0D
-
13/02/2025Celtic FCBayern Munich0 - 1L
-
30/01/2025Aston VillaCeltic FC2 - 2L
-
23/01/20251 Celtic FCYoung Boys0 - 0W
-
15/02/2025Celtic FCDundee United2 - 0W
-
06/02/2025Celtic FCDundee2 - 0W
-
02/02/2025MotherwellCeltic FC1 - 2W
-
15/01/2025DundeeCeltic FC1 - 1D
-
09/02/2025Celtic FCRaith Rovers2 - 0W
-
19/01/2025Celtic FCKilmarnock1 - 1W
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Scotland | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Bayern MunichCeltic FC0 - 0D
-
13/02/2025Celtic FCBayern Munich0 - 1L
-
30/01/2025Aston VillaCeltic FC2 - 2L
-
23/01/20251 Celtic FCYoung Boys0 - 0W
-
15/02/2025Celtic FCDundee United2 - 0W
-
06/02/2025Celtic FCDundee2 - 0W
-
02/02/2025MotherwellCeltic FC1 - 2W
-
15/01/2025DundeeCeltic FC1 - 1D
-
09/02/2025Celtic FCRaith Rovers2 - 0W
-
19/01/2025Celtic FCKilmarnock1 - 1W
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celtic FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 26 | 22 | 3 | 1 | 76 | 12 | 64 | 69 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers | 26 | 17 | 5 | 4 | 54 | 20 | 34 | 56 | H T T T T T |
3 | Aberdeen | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 38 | B H B B B T |
4 | Dundee United | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B B T B B B |
5 | Hibernian | 26 | 8 | 10 | 8 | 37 | 37 | 0 | 34 | H H T H T H |
6 | Saint Mirren | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 39 | -9 | 31 | B B B T B H |
7 | Kilmarnock | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T B H B T T |
8 | Motherwell | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 45 | -15 | 31 | T H B B B B |
9 | Heart of Midlothian | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | T T H T T B |
10 | Ross County | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 47 | -20 | 29 | T T B H B T |
11 | Dundee | 26 | 7 | 6 | 13 | 38 | 55 | -17 | 27 | T H H B B B |
12 | Saint Johnstone | 26 | 6 | 3 | 17 | 29 | 51 | -22 | 21 | H B B T T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: