Phong độ Arbroath gần đây, KQ Arbroath mới nhất
Phong độ Arbroath gần đây
-
01/03/2025ArbroathAnnan Athletic 11 - 0W
-
26/02/2025ArbroathKelty Hearts1 - 0W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0L
-
15/02/2025Queen of SouthArbroath0 - 3W
-
08/02/2025ArbroathInverness2 - 0W
-
01/02/2025Cove RangersArbroath0 - 1L
-
04/01/2025ArbroathAlloa Athletic1 - 2L
-
28/12/2024ArbroathMontrose1 - 0W
-
21/12/2024Annan AthleticArbroath0 - 3W
-
18/12/2024Kelty HeartsArbroath1 - 1L
Thống kê phong độ Arbroath gần đây, KQ Arbroath mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Arbroath gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Arbroath gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025ArbroathAnnan Athletic 11 - 0W
-
26/02/2025ArbroathKelty Hearts1 - 0W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0L
-
15/02/2025Queen of SouthArbroath0 - 3W
-
08/02/2025ArbroathInverness2 - 0W
-
01/02/2025Cove RangersArbroath0 - 1L
-
04/01/2025ArbroathAlloa Athletic1 - 2L
-
28/12/2024ArbroathMontrose1 - 0W
-
21/12/2024Annan AthleticArbroath0 - 3W
-
18/12/2024Kelty HeartsArbroath1 - 1L
- Kết quả Arbroath mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbroath gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Arbroath (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 25 | 26 | 54 | T B T H T H |
2 | Livingston | 27 | 15 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 53 | T T H T T H |
3 | Ayr United | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 23 | 22 | 51 | T T T H B T |
4 | Partick Thistle | 27 | 10 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B H B B H H |
5 | Queen's Park | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 28 | 2 | 33 | H B B B H T |
6 | Raith Rovers | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 36 | -8 | 33 | T B T T B B |
7 | Greenock Morton | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 34 | -6 | 31 | H H T B B B |
8 | Hamilton Academical | 27 | 8 | 4 | 15 | 32 | 49 | -17 | 28 | B T B B T H |
9 | Dunfermline Athletic | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 34 | -8 | 27 | B T H H B T |
10 | Airdrie United | 26 | 4 | 5 | 17 | 21 | 49 | -28 | 17 | T T H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: