Phong độ Annan Athletic gần đây, KQ Annan Athletic mới nhất
Phong độ Annan Athletic gần đây
-
02/11/2024Alloa AthleticAnnan Athletic3 - 0L
-
26/10/2024Annan AthleticQueen of South0 - 0W
-
19/10/2024InvernessAnnan Athletic1 - 0L
-
05/10/2024Annan AthleticMontrose1 - 0W
-
28/09/2024Kelty HeartsAnnan Athletic 12 - 0L
-
21/09/2024ArbroathAnnan Athletic0 - 0L
-
14/09/2024Annan AthleticDumbarton 10 - 1D
-
31/08/2024StenhousemuirAnnan Athletic2 - 1L
-
12/10/2024Annan AthleticQueen's Park0 - 2L
-
07/09/2024StranraerAnnan Athletic1 - 3W
Thống kê phong độ Annan Athletic gần đây, KQ Annan Athletic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Annan Athletic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Annan Athletic gần đây: theo giải đấu
-
12/10/2024Annan AthleticQueen's Park0 - 2L
-
07/09/2024StranraerAnnan Athletic1 - 3W
-
02/11/2024Alloa AthleticAnnan Athletic3 - 0L
-
26/10/2024Annan AthleticQueen of South0 - 0W
-
19/10/2024InvernessAnnan Athletic1 - 0L
-
05/10/2024Annan AthleticMontrose1 - 0W
-
28/09/2024Kelty HeartsAnnan Athletic 12 - 0L
-
21/09/2024ArbroathAnnan Athletic0 - 0L
-
14/09/2024Annan AthleticDumbarton 10 - 1D
-
31/08/2024StenhousemuirAnnan Athletic2 - 1L
- Kết quả Annan Athletic mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Annan Athletic mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Annan Athletic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Annan Athletic (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Annan Athletic (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H B T T T T |
2 | Alloa Athletic | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H B T B T |
3 | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | T T T B T T |
4 | Stenhousemuir | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | H H T B T B |
5 | Queen of South | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | B T T B B H |
7 | Montrose | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T H B T B B |
8 | Inverness | 12 | 2 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B H |
9 | Annan Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 13 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: