Phong độ Aberdeen Nữ gần đây, KQ Aberdeen Nữ mới nhất
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
-
17/11/2024Dundee United NữAberdeen Nữ1 - 1W
-
07/11/2024Aberdeen NữMotherwell Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Aberdeen NữHibernian Nữ1 - 1L
-
13/10/2024Queen's Park (W)Aberdeen Nữ0 - 2W
-
06/10/2024Aberdeen NữGlasgow City Nữ0 - 3L
-
22/09/2024Spartans NữAberdeen Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Hearts NữAberdeen Nữ0 - 0L
-
08/09/2024Aberdeen NữDundee United Nữ1 - 1D
-
10/11/2024Boroughmuir Thistle FC NữAberdeen Nữ1 - 1W
-
29/09/2024Aberdeen NữGartcairn FC Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Aberdeen Nữ gần đây, KQ Aberdeen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Aberdeen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Sco WC | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Nữ Scotland | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Boroughmuir Thistle FC NữAberdeen Nữ1 - 1W
-
29/09/2024Aberdeen NữGartcairn FC Nữ1 - 0W
-
17/11/2024Dundee United NữAberdeen Nữ1 - 1W
-
07/11/2024Aberdeen NữMotherwell Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Aberdeen NữHibernian Nữ1 - 1L
-
13/10/2024Queen's Park (W)Aberdeen Nữ0 - 2W
-
06/10/2024Aberdeen NữGlasgow City Nữ0 - 3L
-
22/09/2024Spartans NữAberdeen Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Hearts NữAberdeen Nữ0 - 0L
-
08/09/2024Aberdeen NữDundee United Nữ1 - 1D
- Kết quả Aberdeen Nữ mới nhất ở giải Sco WC
- Kết quả Aberdeen Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aberdeen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Aberdeen Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 53 | 4 | 49 | 34 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 70 | 9 | 61 | 33 | H T H H T T |
3 | Hearts (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 54 | 7 | 47 | 30 | B T T T T B |
4 | Hibernian (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 44 | 12 | 32 | 29 | B T T H T T |
5 | Celtic (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 40 | 9 | 31 | 29 | H B T T T B |
6 | Motherwell (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 32 | -5 | 16 | T B T B T H |
7 | Partick Thistle (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 22 | -5 | 15 | T B H T B H |
8 | Spartans (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 29 | -14 | 13 | T T B B H T |
9 | Aberdeen (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 50 | -39 | 11 | B B T B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 51 | -38 | 7 | B B H B B B |
11 | Queen's Park (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 61 | -53 | 7 | B B B H B B |
12 | Dundee United (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 73 | -66 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: