Phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
-
15/02/2025FaetanoS.S Pennarossa1 - 0L
-
09/02/2025SP La FioritaS.S Pennarossa2 - 0L
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1L
-
27/01/20251 S.S PennarossaTre Penne0 - 0D
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2L
-
12/01/2025SS VirtusS.S Pennarossa2 - 0L
-
22/12/2024S.S PennarossaCailungo0 - 1L
-
14/12/2024San Marino Academy U22S.S Pennarossa 11 - 0L
-
08/12/2024S.S PennarossaAC Juvenes0 - 0L
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025FaetanoS.S Pennarossa1 - 0L
-
09/02/2025SP La FioritaS.S Pennarossa2 - 0L
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1L
-
27/01/20251 S.S PennarossaTre Penne0 - 0D
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2L
-
12/01/2025SS VirtusS.S Pennarossa2 - 0L
-
22/12/2024S.S PennarossaCailungo0 - 1L
-
14/12/2024San Marino Academy U22S.S Pennarossa 11 - 0L
-
08/12/2024S.S PennarossaAC Juvenes0 - 0L
- Kết quả S.S Pennarossa mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.S Pennarossa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.S Pennarossa (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
S.S Pennarossa (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 21 | 17 | 3 | 1 | 49 | 14 | 35 | 54 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 21 | 14 | 7 | 0 | 48 | 14 | 34 | 49 | T T T H T H |
3 | Folgore/Falciano | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 41 | T H B T H T |
4 | Fiorentino | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H B T B H H |
5 | Tre Fiori | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 17 | 27 | 37 | B T T H B H |
6 | Tre Penne | 21 | 9 | 10 | 2 | 35 | 19 | 16 | 37 | B T H T T T |
7 | San Giovanni | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | B T T H T H |
8 | SP Cosmos | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 27 | 19 | 33 | H B H T B H |
9 | Murata | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 30 | T T H T T B |
10 | Faetano | 21 | 7 | 2 | 12 | 18 | 43 | -25 | 23 | B B B H T T |
11 | SP Domagnano | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | H B H B T H |
12 | SP Libertas | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B T B B |
13 | Cailungo | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 55 | -32 | 15 | T B H B B T |
14 | AC Juvenes | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 26 | -14 | 13 | H T B B B B |
15 | San Marino Academy U22 | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 12 | H B B B B H |
16 | S.S Pennarossa | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 54 | -40 | 8 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino