Phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Phong độ SP Domagnano gần đây
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1L
-
22/12/20241 SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1D
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0W
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
23/11/2024SP DomagnanoSP La Fiorita0 - 1L
-
09/11/2024FaetanoSP Domagnano0 - 0D
-
03/11/2024SP DomagnanoCailungo2 - 0W
-
26/10/2024SP DomagnanoAC Juvenes1 - 1D
-
24/10/2024San GiovanniSP Domagnano 11 - 0D
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1L
-
22/12/20241 SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1D
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0W
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
23/11/2024SP DomagnanoSP La Fiorita0 - 1L
-
09/11/2024FaetanoSP Domagnano0 - 0D
-
03/11/2024SP DomagnanoCailungo2 - 0W
-
26/10/2024SP DomagnanoAC Juvenes1 - 1D
-
24/10/2024San GiovanniSP Domagnano 11 - 0D
- Kết quả SP Domagnano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả SP Domagnano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Domagnano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Domagnano (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
SP Domagnano (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 15 | 12 | 2 | 1 | 36 | 11 | 25 | 38 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 15 | 10 | 5 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T H T T |
3 | Fiorentino | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 32 | T T B T T T |
4 | Folgore/Falciano | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 30 | H B T H T T |
5 | Tre Fiori | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 14 | 21 | 29 | T T H T B T |
6 | SP Cosmos | 15 | 8 | 3 | 4 | 37 | 16 | 21 | 27 | B T H T B B |
7 | Tre Penne | 15 | 5 | 9 | 1 | 23 | 15 | 8 | 24 | H H B T T T |
8 | San Giovanni | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 23 | T H H T H B |
9 | Murata | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B H B B B |
10 | Faetano | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 29 | -17 | 16 | T B B B T B |
11 | SP Domagnano | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 22 | -6 | 15 | B H T B H B |
12 | SP Libertas | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 29 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | San Marino Academy U22 | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 36 | -19 | 10 | B B B T B T |
14 | AC Juvenes | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 9 | B T T B B B |
15 | Cailungo | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 45 | -28 | 8 | B B T B T H |
16 | S.S Pennarossa | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 40 | -31 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino