Phong độ San Giovanni gần đây, KQ San Giovanni mới nhất
Phong độ San Giovanni gần đây
-
23/11/2024SP CosmosSan Giovanni0 - 1W
-
09/11/2024San GiovanniSP La Fiorita1 - 2L
-
03/11/2024S.S PennarossaSan Giovanni0 - 3W
-
27/10/2024San GiovanniCailungo 21 - 0W
-
19/10/2024San Marino Academy U22San Giovanni2 - 1D
-
05/10/20241 San GiovanniAC Juvenes 12 - 0W
-
29/09/2024San GiovanniFaetano1 - 0W
-
21/09/2024Folgore/FalcianoSan Giovanni2 - 1L
-
24/10/2024San GiovanniSP Domagnano 11 - 0D
-
25/09/2024SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1W
Thống kê phong độ San Giovanni gần đây, KQ San Giovanni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ San Giovanni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ San Giovanni gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024SP CosmosSan Giovanni0 - 1W
-
09/11/2024San GiovanniSP La Fiorita1 - 2L
-
03/11/2024S.S PennarossaSan Giovanni0 - 3W
-
27/10/2024San GiovanniCailungo 21 - 0W
-
19/10/2024San Marino Academy U22San Giovanni2 - 1D
-
05/10/20241 San GiovanniAC Juvenes 12 - 0W
-
29/09/2024San GiovanniFaetano1 - 0W
-
21/09/2024Folgore/FalcianoSan Giovanni2 - 1L
-
24/10/2024San GiovanniSP Domagnano 11 - 0D
-
25/09/2024SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1W
- Kết quả San Giovanni mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả San Giovanni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Giovanni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
San Giovanni (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 23 | B H T T T T |
2 | SP La Fiorita | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 22 | T H H H T T |
3 | SP Cosmos | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 7 | 18 | 20 | T T T H H B |
4 | Folgore/Falciano | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 20 | H T T B T H |
5 | San Giovanni | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 10 | 12 | 17 | T H T T B T |
6 | Fiorentino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T T B T |
7 | Tre Fiori | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T B H T T |
8 | Tre Penne | 10 | 2 | 8 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H H T H H |
9 | Murata | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B T B B B |
10 | SP Libertas | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H B H |
11 | SP Domagnano | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B B H T H B |
12 | Faetano | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T B B T H |
13 | S.S Pennarossa | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 23 | -18 | 5 | B B T B B H |
14 | San Marino Academy U22 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B H B T B |
15 | AC Juvenes | 9 | 0 | 3 | 6 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B H B B |
16 | Cailungo | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 33 | -26 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino