Phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Phong độ Fiorentino gần đây
-
02/11/2024Tre PenneFiorentino1 - 0L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0W
-
19/10/2024Tre FioriFiorentino1 - 1W
-
05/10/2024FiorentinoFolgore/Falciano0 - 0D
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2L
-
21/09/2024San Marino Academy U22Fiorentino1 - 1W
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0W
-
31/08/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 0D
-
24/10/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 2L
-
26/09/2024AC JuvenesFiorentino0 - 0L
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Tre PenneFiorentino1 - 0L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0W
-
19/10/2024Tre FioriFiorentino1 - 1W
-
05/10/2024FiorentinoFolgore/Falciano0 - 0D
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2L
-
21/09/2024San Marino Academy U22Fiorentino1 - 1W
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0W
-
31/08/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 0D
-
24/10/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 2L
-
26/09/2024AC JuvenesFiorentino0 - 0L
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Fiorentino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 19 | T T T T T H |
2 | SS Virtus | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | T T B H T T |
3 | SP La Fiorita | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T T H H H |
4 | Folgore/Falciano | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T H T T B |
5 | San Giovanni | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 14 | B T T H T T |
6 | Fiorentino | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 14 | T B H T T B |
7 | Tre Fiori | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 13 | B B T B H T |
8 | Murata | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T B T B B |
9 | Tre Penne | 8 | 2 | 6 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | H H H H H T |
10 | SP Libertas | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 12 | T T T H H B |
11 | SP Domagnano | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B B H T |
12 | Faetano | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T B B T |
13 | San Marino Academy U22 | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 4 | B B B H B T |
14 | S.S Pennarossa | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 4 | H B B T B B |
15 | AC Juvenes | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B B H B |
16 | Cailungo | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 25 | -18 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino