Phong độ AC Juvenes gần đây, KQ AC Juvenes mới nhất
Phong độ AC Juvenes gần đây
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0L
-
09/02/2025AC JuvenesSan Giovanni1 - 1L
-
02/02/2025MurataAC Juvenes0 - 0L
-
25/01/2025AC JuvenesSS Virtus0 - 0L
-
22/01/20251 SP LibertasAC Juvenes0 - 0W
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
12/01/20251 AC JuvenesTre Penne0 - 2L
-
21/12/2024SP La FioritaAC Juvenes0 - 1L
-
16/12/2024AC JuvenesSP Cosmos0 - 2L
-
12/12/2024AC JuvenesSP La Fiorita0 - 2L
Thống kê phong độ AC Juvenes gần đây, KQ AC Juvenes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ AC Juvenes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ AC Juvenes gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0L
-
09/02/2025AC JuvenesSan Giovanni1 - 1L
-
02/02/2025MurataAC Juvenes0 - 0L
-
25/01/2025AC JuvenesSS Virtus0 - 0L
-
22/01/20251 SP LibertasAC Juvenes0 - 0W
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
12/01/20251 AC JuvenesTre Penne0 - 2L
-
21/12/2024SP La FioritaAC Juvenes0 - 1L
-
16/12/2024AC JuvenesSP Cosmos0 - 2L
-
12/12/2024AC JuvenesSP La Fiorita0 - 2L
- Kết quả AC Juvenes mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả AC Juvenes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Juvenes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Juvenes (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
AC Juvenes (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 13 | 35 | 53 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 20 | 14 | 6 | 0 | 47 | 13 | 34 | 48 | T T T T H T |
3 | Folgore/Falciano | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 41 | T H B T H T |
4 | Fiorentino | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H B T B H H |
5 | Tre Fiori | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 17 | 27 | 37 | B T T H B H |
6 | San Giovanni | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | B T T H T H |
7 | Tre Penne | 20 | 8 | 10 | 2 | 33 | 19 | 14 | 34 | T B T H T T |
8 | SP Cosmos | 20 | 9 | 5 | 6 | 46 | 27 | 19 | 32 | B H B H T B |
9 | Murata | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 21 | 5 | 30 | B T T H T T |
10 | Faetano | 21 | 7 | 2 | 12 | 18 | 43 | -25 | 23 | B B B H T T |
11 | SP Domagnano | 20 | 4 | 8 | 8 | 18 | 28 | -10 | 20 | B H B H B T |
12 | SP Libertas | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 18 | H H B B T B |
13 | AC Juvenes | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 26 | -14 | 13 | H T B B B B |
14 | San Marino Academy U22 | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 12 | H B B B B H |
15 | Cailungo | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 55 | -33 | 12 | H T B H B B |
16 | S.S Pennarossa | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 54 | -40 | 8 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino