Phong độ Universitatea Galati Nữ gần đây, KQ Universitatea Galati Nữ mới nhất
Phong độ Universitatea Galati Nữ gần đây
-
28/05/2023Universitatea Galati (W)CSM Alexandria (W)0 - 2L
-
21/05/2023Independenta Baia Mare (W)Universitatea Galati (W)1 - 0L
-
14/05/2023Fairplay Bucuresti (W)Universitatea Galati (W)2 - 2D
-
07/05/2023Universitatea Galati (W)FCM Targu Mures (W)0 - 0L
-
30/04/2023Piros Security (W)Universitatea Galati (W)0 - 0L
-
23/04/2023CSM Alexandria (W)Universitatea Galati (W)3 - 1L
-
01/04/2023Universitatea Galati (w)Independenta Baia Mare (w)1 - 0W
-
26/03/2023Universitatea Galati (w)Fairplay Bucuresti (w)0 - 0L
-
19/03/2023FCM Targu Mures (w)Universitatea Galati (w)1 - 0L
-
04/03/2023Universitatea Galati (w)Piros Security (w)0 - 0L
Thống kê phong độ Universitatea Galati Nữ gần đây, KQ Universitatea Galati Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Universitatea Galati Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Universitatea Galati Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/05/2023Universitatea Galati (W)CSM Alexandria (W)0 - 2L
-
21/05/2023Independenta Baia Mare (W)Universitatea Galati (W)1 - 0L
-
14/05/2023Fairplay Bucuresti (W)Universitatea Galati (W)2 - 2D
-
07/05/2023Universitatea Galati (W)FCM Targu Mures (W)0 - 0L
-
30/04/2023Piros Security (W)Universitatea Galati (W)0 - 0L
-
23/04/2023CSM Alexandria (W)Universitatea Galati (W)3 - 1L
-
01/04/2023Universitatea Galati (w)Independenta Baia Mare (w)1 - 0W
-
26/03/2023Universitatea Galati (w)Fairplay Bucuresti (w)0 - 0L
-
19/03/2023FCM Targu Mures (w)Universitatea Galati (w)1 - 0L
-
04/03/2023Universitatea Galati (w)Piros Security (w)0 - 0L
- Kết quả Universitatea Galati Nữ mới nhất ở giải VĐQG Romania nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Universitatea Galati Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitatea Galati Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Universitatea Galati Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania