Phong độ Universitatea Craiova gần đây, KQ Universitatea Craiova mới nhất
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
10/11/2024CSM SlatinaUniversitatea Craiova 11 - 2W
-
02/11/2024Universitatea CraiovaCeahlaul Piatra Neamt2 - 2L
-
27/10/2024FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova1 - 0L
-
21/10/20241 Universitatea CraiovaFC Voluntari0 - 0D
-
07/10/2024FC Bihor OradeaUniversitatea Craiova1 - 1D
-
29/09/2024Universitatea CraiovaAfumati0 - 1L
-
21/09/2024CSM FocsaniUniversitatea Craiova0 - 1D
-
13/09/2024Universitatea CraiovaUnirea Ungheni1 - 0W
-
02/09/2024CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova0 - 0D
-
28/08/2024Unirea Alba IuliaUniversitatea Craiova0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Universitatea Craiova gần đây, KQ Universitatea Craiova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Universitatea Craiova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Universitatea Craiova gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024Unirea Alba IuliaUniversitatea Craiova0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
10/11/2024CSM SlatinaUniversitatea Craiova 11 - 2W
-
02/11/2024Universitatea CraiovaCeahlaul Piatra Neamt2 - 2L
-
27/10/2024FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova1 - 0L
-
21/10/20241 Universitatea CraiovaFC Voluntari0 - 0D
-
07/10/2024FC Bihor OradeaUniversitatea Craiova1 - 1D
-
29/09/2024Universitatea CraiovaAfumati0 - 1L
-
21/09/2024CSM FocsaniUniversitatea Craiova0 - 1D
-
13/09/2024Universitatea CraiovaUnirea Ungheni1 - 0W
-
02/09/2024CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova0 - 0D
- Kết quả Universitatea Craiova mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Universitatea Craiova mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Universitatea Craiova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitatea Craiova (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Universitatea Craiova (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 30 | B H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 27 | T H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T H H T T |
7 | FC Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 2 | 24 | T T H H T B |
8 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 23 | H B T H T T |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B B B H B T |
10 | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B T H T B |
11 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H B T T B |
14 | FC Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B B H T |
15 | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 13 | B T B B B B |
16 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania