Phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1L
-
26/01/2025Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
21/01/2025Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi2 - 1W
-
23/12/20241 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0D
-
17/12/2024Rapid BucurestiGloria Buzau2 - 0W
-
07/12/2024Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti0 - 0L
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0W
-
14/01/2025Rapid BucurestiUlsan HD FC1 - 2L
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1L
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1L
-
26/01/2025Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
21/01/2025Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi2 - 1W
-
23/12/20241 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0D
-
17/12/2024Rapid BucurestiGloria Buzau2 - 0W
-
07/12/2024Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti0 - 0L
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0W
-
14/01/2025Rapid BucurestiUlsan HD FC1 - 2L
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1L
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 25 | 12 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 44 | T H T H T B |
2 | Dinamo Bucuresti | 25 | 11 | 11 | 3 | 35 | 21 | 14 | 44 | T H H H T T |
3 | CFR Cluj | 25 | 11 | 10 | 4 | 42 | 29 | 13 | 43 | H T H T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T H B T T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 | 38 | T H T T B T |
7 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | H B T H T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | T H H T H B |
10 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B H B T B |
11 | Farul Constanta | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 32 | -8 | 28 | H H H H B T |
12 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | H B T B B B |
14 | FC Botosani | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B H B H T |
15 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania