Phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
03/03/2025Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti 10 - 0D
-
25/02/2025Farul ConstantaRapid Bucuresti1 - 2W
-
18/02/2025Rapid BucurestiFC Botosani1 - 0W
-
09/02/2025FC Otelul GalatiRapid Bucuresti0 - 0D
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1L
-
26/01/2025Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
21/01/2025Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi2 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0W
-
14/01/2025Rapid BucurestiUlsan HD FC1 - 2L
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
03/03/2025Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti 10 - 0D
-
25/02/2025Farul ConstantaRapid Bucuresti1 - 2W
-
18/02/2025Rapid BucurestiFC Botosani1 - 0W
-
09/02/2025FC Otelul GalatiRapid Bucuresti0 - 0D
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1W
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1L
-
26/01/2025Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
21/01/2025Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi2 - 1W
-
15/01/2025Rapid BucurestiShanghai Port0 - 0W
-
14/01/2025Rapid BucurestiUlsan HD FC1 - 2L
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 18 | 53 | H H T T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 10 | 46 | B T H T T H |
6 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania