Phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Phong độ Progresul Spartac gần đây
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
-
28/04/2024Progresul SpartacChindia Targoviste0 - 0L
-
13/04/2024CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 0L
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 3 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
-
28/04/2024Progresul SpartacChindia Targoviste0 - 0L
-
13/04/2024CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 0L
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Progresul Spartac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresul Spartac (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Progresul Spartac (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 13 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | B H T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | H T H T T H |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | T T B B T T |
6 | FC Voluntari | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T B H |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T T B H B |
8 | Corvinul Hunedoara | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H B H H |
9 | Universitatea Craiova | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 17 | -1 | 24 | B T T T B H |
10 | CSM Slatina | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 17 | 7 | 23 | B B T T H B |
11 | AFC Metalul Buzau | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H T B H |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
13 | Concordia Chiajna | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T B H B H |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | B T B H T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | FC Bihor Oradea | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 18 | B B T H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B H B T |
18 | CSM Focsani | 18 | 3 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 14 | B H T H H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | -35 | 7 | B H B B T B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania