Phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
26/04/20241 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare1 - 1W
-
17/11/2023Baile FelixMinaur Baia Mare2 - 0L
-
20/10/20231 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare0 - 1W
-
13/10/2023Minaur Baia MareCrisul Santandrei0 - 1L
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
07/08/2024Minaur Baia MareSighetu Marmatiei2 - 1W
-
31/07/2024Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare0 - 0W
-
27/01/2024Minaur Baia MareOlimpia Satu Mare1 - 1D
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Romania | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
-
27/01/2024Minaur Baia MareOlimpia Satu Mare1 - 1D
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
26/04/20241 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare1 - 1W
-
17/11/2023Baile FelixMinaur Baia Mare2 - 0L
-
20/10/20231 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare0 - 1W
-
13/10/2023Minaur Baia MareCrisul Santandrei0 - 1L
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
07/08/2024Minaur Baia MareSighetu Marmatiei2 - 1W
-
31/07/2024Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare0 - 0W
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minaur Baia Mare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minaur Baia Mare (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Minaur Baia Mare (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 8 | 21 | 34 | T H T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 4 | 12 | 26 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T B H T |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
6 | Corvinul Hunedoara | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 20 | T B B H B T |
7 | CSM Slatina | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 19 | T T H B H B |
8 | FC Voluntari | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T H B T H T |
9 | Arges | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | H B T T H T |
10 | Afumati | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | H T B B T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T T H H T |
12 | Concordia Chiajna | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 17 | T B H B T T |
13 | ACS Dumbravita | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | B B H T H B |
14 | Chindia Targoviste | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 14 | B T T B H H |
15 | Universitatea Craiova | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | H B H H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T H B H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | H B T H B B |
18 | Unirea Ungheni | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B T H T B |
19 | CSM Focsani | 12 | 3 | 1 | 8 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | CS Mioveni | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 17 | -12 | 8 | H B B B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 12 | 2 | 0 | 10 | 6 | 31 | -25 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania