Phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1L
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1L
-
28/01/2025FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0W
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1L
-
14/12/2024FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0W
-
07/12/2024Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0W
-
30/11/2024FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0D
-
21/11/2024ArgesFC Voluntari0 - 0L
-
09/11/2024FC VoluntariMuscel1 - 0W
-
26/10/2024FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1W
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Romania | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1L
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1L
-
28/01/2025FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0W
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1L
-
14/12/2024FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0W
-
07/12/2024Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0W
-
30/11/2024FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0D
-
21/11/2024ArgesFC Voluntari0 - 0L
-
09/11/2024FC VoluntariMuscel1 - 0W
-
26/10/2024FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1W
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Voluntari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Voluntari (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania