Phong độ Farul Constanta gần đây, KQ Farul Constanta mới nhất
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
22/03/2025Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0D
-
15/03/2025Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
08/03/2025Farul ConstantaUniversitaea Cluj0 - 1D
-
02/03/2025CS Universitatea CraiovaFarul Constanta1 - 0L
-
25/02/2025Farul ConstantaRapid Bucuresti1 - 2L
-
16/02/2025Dinamo BucurestiFarul Constanta0 - 1W
-
10/02/2025Farul ConstantaGloria Buzau0 - 0W
-
06/02/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta1 - 0L
-
04/02/2025Farul ConstantaPetrolul Ploiesti1 - 1W
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0L
Thống kê phong độ Farul Constanta gần đây, KQ Farul Constanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Farul Constanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Farul Constanta gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
08/03/2025Farul ConstantaUniversitaea Cluj0 - 1D
-
02/03/2025CS Universitatea CraiovaFarul Constanta1 - 0L
-
25/02/2025Farul ConstantaRapid Bucuresti1 - 2L
-
16/02/2025Dinamo BucurestiFarul Constanta0 - 1W
-
10/02/2025Farul ConstantaGloria Buzau0 - 0W
-
06/02/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta1 - 0L
-
04/02/2025Farul ConstantaPetrolul Ploiesti1 - 1W
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0L
-
22/03/2025Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0D
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Farul Constanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Farul Constanta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania