Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
-
21/09/2024Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau0 - 0W
-
16/09/2024ArgesConcordia Chiajna1 - 0L
-
31/08/2024Concordia ChiajnaMuscel1 - 0W
-
25/08/2024ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna0 - 0W
-
28/08/2024Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi0 - 1L
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi0 - 1L
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
-
21/09/2024Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau0 - 0W
-
16/09/2024ArgesConcordia Chiajna1 - 0L
-
31/08/2024Concordia ChiajnaMuscel1 - 0W
-
25/08/2024ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna0 - 0W
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 8 | 21 | 34 | T H T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 4 | 12 | 26 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Scolar Resita | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T B H |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
6 | Corvinul Hunedoara | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 20 | T B B H B T |
7 | CSM Slatina | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 19 | T T H B H B |
8 | FC Voluntari | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T H B T H T |
9 | Arges | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | H B T T H T |
10 | Afumati | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | H T B B T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T T H H T |
12 | Concordia Chiajna | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 17 | T B H B T T |
13 | ACS Dumbravita | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | B B H T H B |
14 | Chindia Targoviste | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 14 | B T T B H H |
15 | Universitatea Craiova | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | H B H H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T H B H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 10 | B H B T H B |
18 | Unirea Ungheni | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B T H T B |
19 | CSM Focsani | 12 | 3 | 1 | 8 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | CS Mioveni | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 17 | -12 | 8 | H B B B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 12 | 2 | 0 | 10 | 6 | 31 | -25 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania