Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1L
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
01/02/2025Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 0W
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
01/02/2025Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 0W
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1L
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 16 | 13 | 2 | 1 | 33 | 13 | 20 | 41 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
10 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | T H H B B T |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania