Phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
-
15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
-
06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
-
30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
-
26/11/2024CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste1 - 0D
-
09/11/2024Chindia TargovisteACS Dumbravita1 - 0W
-
02/11/2024Scolar ResitaChindia Targoviste0 - 0D
-
26/10/2024Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau0 - 0D
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
-
06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
-
30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
-
26/11/2024CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste1 - 0D
-
09/11/2024Chindia TargovisteACS Dumbravita1 - 0W
-
02/11/2024Scolar ResitaChindia Targoviste0 - 0D
-
26/10/2024Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau0 - 0D
- Kết quả Chindia Targoviste mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chindia Targoviste gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chindia Targoviste (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Chindia Targoviste (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | |
2 | Afumati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | |
3 | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | |
4 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | |
5 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | |
6 | ACS Viitorul Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania