Phong độ Cetatea Turnu Magurele gần đây, KQ Cetatea Turnu Magurele mới nhất
Phong độ Cetatea Turnu Magurele gần đây
-
09/11/2024FC Progresul 1944 SpartacCetatea Turnu Magurele2 - 1D
-
18/10/2024ACS LPS HD ClinceniCetatea Turnu Magurele0 - 2W
-
12/10/2024CS Dinamo BucurestiCetatea Turnu Magurele0 - 1L
-
13/09/20241 ACS Vedita Colonesti MSCetatea Turnu Magurele0 - 1W
-
01/09/2024FCM AlexandriaCetatea Turnu Magurele0 - 0L
-
08/03/20241 CS Sporting RosioriCetatea Turnu Magurele 11 - 1D
-
14/10/2023CS Viitorul DaestiCetatea Turnu Magurele1 - 1L
-
01/09/2023Unirea BascovCetatea Turnu Magurele0 - 1W
-
07/08/2024Dunarea GiurgiuCetatea Turnu Magurele4 - 1L
-
02/08/2023CSO Petrolul PotcoavaCetatea Turnu Magurele0 - 0L
Thống kê phong độ Cetatea Turnu Magurele gần đây, KQ Cetatea Turnu Magurele mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Cetatea Turnu Magurele gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Cetatea Turnu Magurele gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024FC Progresul 1944 SpartacCetatea Turnu Magurele2 - 1D
-
18/10/2024ACS LPS HD ClinceniCetatea Turnu Magurele0 - 2W
-
12/10/2024CS Dinamo BucurestiCetatea Turnu Magurele0 - 1L
-
13/09/20241 ACS Vedita Colonesti MSCetatea Turnu Magurele0 - 1W
-
01/09/2024FCM AlexandriaCetatea Turnu Magurele0 - 0L
-
08/03/20241 CS Sporting RosioriCetatea Turnu Magurele 11 - 1D
-
14/10/2023CS Viitorul DaestiCetatea Turnu Magurele1 - 1L
-
01/09/2023Unirea BascovCetatea Turnu Magurele0 - 1W
-
07/08/2024Dunarea GiurgiuCetatea Turnu Magurele4 - 1L
-
02/08/2023CSO Petrolul PotcoavaCetatea Turnu Magurele0 - 0L
- Kết quả Cetatea Turnu Magurele mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Cetatea Turnu Magurele mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cetatea Turnu Magurele gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cetatea Turnu Magurele (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Cetatea Turnu Magurele (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania