Phong độ Becicherecu Mic Nữ gần đây, KQ Becicherecu Mic Nữ mới nhất
Phong độ Becicherecu Mic Nữ gần đây
-
07/11/2021Becicherecu Mic (w)Atletic Olimpia Gherla (w)3 - 1W
-
23/05/2021Becicherecu Mic (w)Vasas Odorhei (w)0 - 0W
-
16/05/2021Universitatea Galati (w)Becicherecu Mic (w)0 - 1W
-
09/05/2021Becicherecu Mic (w)Piros Security (w)0 - 1L
-
05/05/2021Heniu Prundu Bargaului (w)Becicherecu Mic (w)1 - 0L
-
25/04/2021Becicherecu Mic (w)Olimpia Cluj (w)0 - 1L
-
18/04/2021Vasas Odorhei (w)Becicherecu Mic (w)0 - 0D
-
21/03/2021Becicherecu Mic (w)Universitatea Galati (w)2 - 1W
-
06/12/2020Piros Security (w)Becicherecu Mic (w)1 - 0L
-
28/04/2021Piros Security (w)Becicherecu Mic (w)1 - 1D
Thống kê phong độ Becicherecu Mic Nữ gần đây, KQ Becicherecu Mic Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Becicherecu Mic Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania nữ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Hạng 2 Nữ Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia nữ Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Becicherecu Mic Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2021Becicherecu Mic (w)Vasas Odorhei (w)0 - 0W
-
16/05/2021Universitatea Galati (w)Becicherecu Mic (w)0 - 1W
-
09/05/2021Becicherecu Mic (w)Piros Security (w)0 - 1L
-
05/05/2021Heniu Prundu Bargaului (w)Becicherecu Mic (w)1 - 0L
-
25/04/2021Becicherecu Mic (w)Olimpia Cluj (w)0 - 1L
-
18/04/2021Vasas Odorhei (w)Becicherecu Mic (w)0 - 0D
-
21/03/2021Becicherecu Mic (w)Universitatea Galati (w)2 - 1W
-
06/12/2020Piros Security (w)Becicherecu Mic (w)1 - 0L
-
07/11/2021Becicherecu Mic (w)Atletic Olimpia Gherla (w)3 - 1W
-
28/04/2021Piros Security (w)Becicherecu Mic (w)1 - 1D
- Kết quả Becicherecu Mic Nữ mới nhất ở giải VĐQG Romania nữ
- Kết quả Becicherecu Mic Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nữ Romania
- Kết quả Becicherecu Mic Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia nữ Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Becicherecu Mic Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Becicherecu Mic Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Becicherecu Mic Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania