Phong độ Vikingur Gotu gần đây, KQ Vikingur Gotu mới nhất
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
-
26/10/2024Vikingur Gotu07 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
20/10/2024HB TorshavnVikingur Gotu1 - 1D
-
04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0W
-
01/10/2024Skala ItrottarfelagVikingur Gotu0 - 1W
-
25/09/2024Vikingur GotuKI Klaksvik0 - 1L
-
21/09/2024Vikingur GotuEB Streymur1 - 0W
-
15/09/2024Toftir B68Vikingur Gotu0 - 1W
-
31/08/2024Vikingur GotuNSI Runavik0 - 0W
-
27/08/2024B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 2W
-
23/08/20241 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2L
Thống kê phong độ Vikingur Gotu gần đây, KQ Vikingur Gotu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Vikingur Gotu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ Vikingur Gotu gần đây: theo giải đấu
-
23/08/20241 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2L
-
26/10/2024Vikingur Gotu07 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
20/10/2024HB TorshavnVikingur Gotu1 - 1D
-
04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0W
-
01/10/2024Skala ItrottarfelagVikingur Gotu0 - 1W
-
25/09/2024Vikingur GotuKI Klaksvik0 - 1L
-
21/09/2024Vikingur GotuEB Streymur1 - 0W
-
15/09/2024Toftir B68Vikingur Gotu0 - 1W
-
31/08/2024Vikingur GotuNSI Runavik0 - 0W
-
27/08/2024B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 2W
- Kết quả Vikingur Gotu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả Vikingur Gotu mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vikingur Gotu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Gotu (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Vikingur Gotu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe